brand_1_title
brand_2_title
brand_3_title
brand_4_title
brand_5_title
brand_6_title
brand_7_title
brand_8_title
brand_9_title
brand_10_title
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
TTSONE - Biến tầm nhìn thành hiện thực TTSONE - Biến tầm nhìn thành hiện thực

Tư vấn bán hàng

02466.748.728
Còn hàng
Shop bán những sản phẩm giá cực kì tốt và có tính cạnh tranh cao so với các shop khác, sản phẩm rất chi hài lòng

Máy cắt dây EDM ARISTECH CW-50/CW-70

Thương hiệu: ARISTECH
Mã đặt hàng:  Đang cập nhật...
Xuất xứ: Taiwan
Tồn kho: Yêu cầu đặt hàng
Còn hàng
Giá:
Liên hệ mua hàng
Quý khách bấm ảnh QR QUAN TÂM kênh Zalo TTS để nhận tin báo đơn hàng.
Kinh doanh: 02466.748.728
Kỹ thuật: 0865392066

Máy Cắt Dây EDM ARISTECH CW-50 / CW-70 – Giải Pháp Gia Công Chính Xác, Tiết Kiệm Chi Phí

Máy cắt dây EDM ARISTECH CW-50 và CW-70 là dòng máy gia công tia lửa điện cao cấp đến từ thương hiệu ARISTECH. Được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực chế tạo khuôn mẫu, cơ khí chính xác, điện tử và công nghiệp phụ trợ, CW-50 và CW-70 nổi bật với khả năng cắt chính xác, tiết kiệm vật tư, và vận hành dễ dàng.


Ưu điểm nổi bật của ARISTECH CW-50 / CW-70

  • Gia công độ chính xác cao:
    Cắt chi tiết với sai số nhỏ hơn ±0.005 mm, đảm bảo đường cắt mịn, sắc nét, không cần gia công lại.

  • Phù hợp nhiều loại vật liệu:
    Cắt hiệu quả các kim loại cứng như thép tôi, inox, hợp kim niken, đồng, nhôm… kể cả chi tiết mỏng và nhỏ.

  • Hệ thống CNC thân thiện, dễ dùng:
    Giao diện điều khiển tiếng Việt/Anh, hỗ trợ nhập file DXF trực tiếp, lập trình nhanh, thao tác đơn giản, phù hợp cả người mới học nghề.

  • Tiết kiệm dây molypden:
    Cơ chế cấp dây thông minh giúp giảm hao dây, tiết kiệm chi phí tiêu hao so với máy cắt dây truyền thống.

  • Kết cấu máy cứng vững:
    Khung máy đúc nguyên khối, bàn máy được xử lý nhiệt và mài phẳng, đảm bảo độ bền và ổn định lâu dài trong quá trình gia công.


So sánh thông số kỹ thuật ARISTECH CW-50 vs CW-70

Thông số CW-50 CW-70
Kích thước bàn làm việc 500 x 700 mm 700 x 1000 mm
Hành trình XYZ 350 x 450 x 300 mm 500 x 700 x 350 mm
Đường kính dây cắt 0.15 – 0.25 mm 0.15 – 0.25 mm
Độ chính xác cắt ±0.005 mm ±0.005 mm
Độ nhám bề mặt Ra ≤ 1.2 µm Ra ≤ 1.2 µm
Tốc độ cắt 60 – 160 mm²/phút 60 – 160 mm²/phút
Công suất 220V hoặc 380V – 50Hz 220V hoặc 380V – 50Hz
Trọng lượng máy ~1.200 kg ~1.800 kg


Ứng dụng thực tế

  • Ngành chế tạo khuôn mẫu:
    Gia công chi tiết khuôn nhựa, khuôn dập, khuôn đúc có rãnh mảnh, lỗ nhỏ hoặc biên dạng phức tạp.

  • Cơ khí chính xác:
    Cắt chi tiết trục, bánh răng, chi tiết kim loại cứng yêu cầu dung sai chặt.

  • Điện – điện tử:
    Gia công vỏ linh kiện, bản mạch dẫn điện, khuôn cắt mềm.

  • Công nghiệp phụ trợ và cơ khí công nghệ cao.

Máy Cắt Dây EDM ARISTECH CW-50 / CW-70 – Giải Pháp Gia Công Chính Xác, Tiết Kiệm Chi Phí

Máy cắt dây EDM ARISTECH CW-50 và CW-70 là dòng máy gia công tia lửa điện cao cấp đến từ thương hiệu ARISTECH. Được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực chế tạo khuôn mẫu, cơ khí chính xác, điện tử và công nghiệp phụ trợ, CW-50 và CW-70 nổi bật với khả năng cắt chính xác, tiết kiệm vật tư, và vận hành dễ dàng.


Ưu điểm nổi bật của ARISTECH CW-50 / CW-70

  • Gia công độ chính xác cao:
    Cắt chi tiết với sai số nhỏ hơn ±0.005 mm, đảm bảo đường cắt mịn, sắc nét, không cần gia công lại.

  • Phù hợp nhiều loại vật liệu:
    Cắt hiệu quả các kim loại cứng như thép tôi, inox, hợp kim niken, đồng, nhôm… kể cả chi tiết mỏng và nhỏ.

  • Hệ thống CNC thân thiện, dễ dùng:
    Giao diện điều khiển tiếng Việt/Anh, hỗ trợ nhập file DXF trực tiếp, lập trình nhanh, thao tác đơn giản, phù hợp cả người mới học nghề.

  • Tiết kiệm dây molypden:
    Cơ chế cấp dây thông minh giúp giảm hao dây, tiết kiệm chi phí tiêu hao so với máy cắt dây truyền thống.

  • Kết cấu máy cứng vững:
    Khung máy đúc nguyên khối, bàn máy được xử lý nhiệt và mài phẳng, đảm bảo độ bền và ổn định lâu dài trong quá trình gia công.


So sánh thông số kỹ thuật ARISTECH CW-50 vs CW-70

Thông số CW-50 CW-70
Kích thước bàn làm việc 500 x 700 mm 700 x 1000 mm
Hành trình XYZ 350 x 450 x 300 mm 500 x 700 x 350 mm
Đường kính dây cắt 0.15 – 0.25 mm 0.15 – 0.25 mm
Độ chính xác cắt ±0.005 mm ±0.005 mm
Độ nhám bề mặt Ra ≤ 1.2 µm Ra ≤ 1.2 µm
Tốc độ cắt 60 – 160 mm²/phút 60 – 160 mm²/phút
Công suất 220V hoặc 380V – 50Hz 220V hoặc 380V – 50Hz
Trọng lượng máy ~1.200 kg ~1.800 kg


Ứng dụng thực tế

  • Ngành chế tạo khuôn mẫu:
    Gia công chi tiết khuôn nhựa, khuôn dập, khuôn đúc có rãnh mảnh, lỗ nhỏ hoặc biên dạng phức tạp.

  • Cơ khí chính xác:
    Cắt chi tiết trục, bánh răng, chi tiết kim loại cứng yêu cầu dung sai chặt.

  • Điện – điện tử:
    Gia công vỏ linh kiện, bản mạch dẫn điện, khuôn cắt mềm.

  • Công nghiệp phụ trợ và cơ khí công nghệ cao.

Xem thêm Thu gọn

Đánh giá

Chat với TTS
Bạn cần hỗ trợ
Ưu đãi
0865 392 066
Hotline:
02466 748 728
Danh mục
Danh sách so sánh

Giỏ hàng