brand_1_title
brand_2_title
brand_3_title
brand_4_title
brand_5_title
brand_6_title
brand_7_title
brand_8_title
brand_9_title
brand_10_title
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
TTSONE - Biến tầm nhìn thành hiện thực TTSONE - Biến tầm nhìn thành hiện thực

Tư vấn bán hàng

02466.748.728
Còn hàng
Shop bán những sản phẩm giá cực kì tốt và có tính cạnh tranh cao so với các shop khác, sản phẩm rất chi hài lòng

Thiết bị thử nghiệm rung Shock Lansmont Model 6200

Thương hiệu: LANSMONT
Mã đặt hàng:  Đang cập nhật...
Tồn kho: Yêu cầu đặt hàng
Còn hàng
Giá:
Liên hệ mua hàng
Quý khách bấm ảnh QR QUAN TÂM kênh Zalo TTS để nhận tin báo đơn hàng.
Kinh doanh: 02466.748.728
Kỹ thuật: 0865392066

Thiết bị thử nghiệm rung – shock Lansmont Model 6200

Trong ngành kiểm tra chất lượng sản phẩm và bao bì, việc mô phỏng các điều kiện thực tế như rung lắc, va đập, vận chuyển là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm có thể chịu đựng được các môi trường khắc nghiệt. Thiết bị thử nghiệm rung – shock Lansmont Model 6200 là hệ thống cao cấp giúp thực hiện các profile rung – shock năng lượng cao, tần số thấp đến trung bình, phục vụ cho thử nghiệm sản phẩm, bao bì, đơn vị hàng hóa (unitized loads).

Lansmont mô tả Model 6200 là hệ thống có actuator hành trình dài (longer stroke actuator), thiết kế nhằm đáp ứng các profile rung tần số thấp và năng lượng cao. 

Một hệ thống Model 6200 hoàn chỉnh gồm: bàn thử nghiệm (kích thước tùy ứng dụng), actuator thủy lực bền bỉ, nguồn thủy lực (Hydraulic Power Supply), và bộ điều khiển TouchTest Vibration Controller tích hợp xử lý điều khiển, phân tích dữ liệu và báo cáo. 

Hệ thống này hỗ trợ các chế độ thử nghiệm như: rung ngẫu nhiên (random), quét sine (swept sine), tìm cộng hưởng & giữ (resonance search & dwell), bật lặp lại (repetitive bounce), mô phỏng từ trường thực tế đến phòng lab (Field-to-Lab®) trong điều khiển vòng kín.


Tính năng nổi bật

  • Actuator hành trình dài giúp dễ dàng mô phỏng các profile rung năng lượng cao và tần số thấp.

  • Bộ điều khiển TouchTest Vibration Controller tích hợp điều khiển hệ thống, giao diện người dùng, thu thập dữ liệu và báo cáo.

  • Nguồn thủy lực tự chứa (self-contained Hydraulic Power Supply) — chỉ cần cấp nguồn điện, không bắt buộc cấp nước làm mát trong nhiều cấu hình.

  • Hệ thống bơm và servo control được sản xuất bởi Lansmont, tích hợp hoàn chỉnh trong hệ thống.

  • Cung cấp đa dạng tùy chọn cố định mẫu thử như: column stacking fixtures, hold-down fixtures để cố định hàng hóa trong quá trình thử nghiệm.

  • Hỗ trợ kênh phản hồi (response channels / accelerometers) để đo dao động công cụ trong khi thử nghiệm instrumented.

  • Tích hợp công nghệ SAVER Field Data Recorders & dịch vụ Field-to-Lab® cho phép ghi dữ liệu thực tế ở trường và tái tạo trong phòng thử nghiệm.

  • Tùy chọn One-G Supports để tăng khả năng chịu tải và giảm ảnh hưởng xoay bàn trong thử nghiệm.

  • Có tuỳ chọn head expanders để mở rộng diện tích bàn chịu lực nếu cần.


Thông số kỹ thuật (Specification Highlights)

Thuộc tính Thông số
Phạm vi tần số (Frequency Range)   • Standard Performance: 1 – 300 Hz
  • High Performance (tuỳ chọn): 1 – 500 Hz
Hành trình tối đa (Maximum Stroke, peak-to-peak) Các lựa chọn: 2,5 in (≈ 6,4 cm), 4,0 in (≈ 10,2 cm), 6,0 in (≈ 15,2 cm)
Lực stall (Actuator Stall Force, tại 3000 psi / ~207 bar) ~ 7.404 lbs (~ 32,9 kN)
Lực động (Dynamic Force) ~ 4.936 lbs (~ 21,9 kN)
Kích thước bàn thử nghiệm (Table Sizes, square options) 33,5 in (85 cm) × 33,5 in; 36 in (91 cm) × 36 in; 48 in (122 cm) × 48 in; 60 in (152 cm) × 60 in; 72 in (183 cm) × 72 in
Lưới lỗ & insert tiêu chuẩn bàn Lưới 6 in (≈ 15,24 cm) sử dụng insert ren 3/8-16 (inox) hoặc lưới 15 cm với insert M10 × 1,5
Yêu cầu nguồn & điều kiện vận hành   • Điện áp hệ thống: 200 – 460 VAC (có thể có phiên bản 100 – 240 VAC tùy cấu hình)
  • Tần số lưới: 50 / 60 Hz
  • Nguồn làm mát / dòng nước (Cooling Water):
   – Bản HPS tiêu chuẩn: ~ 6 gpm ở 60 °F (~ 23 L/min) 
   – Bản hiệu suất cao: ~ 17 gpm (~ 64 L/min)
  • Khí nén (nếu sử dụng 1-G Supports): ~80 psi (~ 552 kPa)
Kích thước không gian & footprint hệ thống   • Chiều cao (tối thiểu, khi HPS tắt): ~ 58 in (147,3 cm)
  • Chiều cao (khi HPS bật): ~ 76,7 in (194,8 cm)
  • Chiều rộng tối thiểu – tối đa: ~ 43,7 in (110,9 cm) đến ~ 62,8 in (159,5 cm) tùy cấu hình bàn và phụ kiện

Lưu ý quan trọng: Các thông số như lực stall, lực động, hành trình tối đa hay yêu cầu làm mát có thể thay đổi tùy theo cấu hình đặt hàng và phiên bản thiết bị mà khách hàng chọn. Hãy luôn kiểm tra bản datasheet chính thức từ Lansmont hoặc đại lý trước khi công bố hoặc ký hợp đồng cung cấp.


Ứng dụng thực tế

Thiết bị Lansmont Model 6200 rất phù hợp cho các ứng dụng:

  • Thử nghiệm độ bền sản phẩm, linh kiện điện tử, cơ khí, ô tô dưới điều kiện rung lắc & va đập trong vận chuyển

  • Kiểm định bao bì, mô phỏng tải rung & shock trong chuỗi phân phối

  • Thử nghiệm Field-to-Lab®, tức ghi dữ liệu thực địa và tái tạo trong phòng thử nghiệm

  • Phân tích cộng hưởng (resonance) và xác định tần số nhạy rung của sản phẩm

  • Phòng thí nghiệm kiểm định, trung tâm thử nghiệm, nhà máy có yêu cầu cao về chất lượng & độ tin cậy

Thiết bị thử nghiệm rung – shock Lansmont Model 6200

Trong ngành kiểm tra chất lượng sản phẩm và bao bì, việc mô phỏng các điều kiện thực tế như rung lắc, va đập, vận chuyển là rất quan trọng để đảm bảo sản phẩm có thể chịu đựng được các môi trường khắc nghiệt. Thiết bị thử nghiệm rung – shock Lansmont Model 6200 là hệ thống cao cấp giúp thực hiện các profile rung – shock năng lượng cao, tần số thấp đến trung bình, phục vụ cho thử nghiệm sản phẩm, bao bì, đơn vị hàng hóa (unitized loads).

Lansmont mô tả Model 6200 là hệ thống có actuator hành trình dài (longer stroke actuator), thiết kế nhằm đáp ứng các profile rung tần số thấp và năng lượng cao. 

Một hệ thống Model 6200 hoàn chỉnh gồm: bàn thử nghiệm (kích thước tùy ứng dụng), actuator thủy lực bền bỉ, nguồn thủy lực (Hydraulic Power Supply), và bộ điều khiển TouchTest Vibration Controller tích hợp xử lý điều khiển, phân tích dữ liệu và báo cáo. 

Hệ thống này hỗ trợ các chế độ thử nghiệm như: rung ngẫu nhiên (random), quét sine (swept sine), tìm cộng hưởng & giữ (resonance search & dwell), bật lặp lại (repetitive bounce), mô phỏng từ trường thực tế đến phòng lab (Field-to-Lab®) trong điều khiển vòng kín.


Tính năng nổi bật

  • Actuator hành trình dài giúp dễ dàng mô phỏng các profile rung năng lượng cao và tần số thấp.

  • Bộ điều khiển TouchTest Vibration Controller tích hợp điều khiển hệ thống, giao diện người dùng, thu thập dữ liệu và báo cáo.

  • Nguồn thủy lực tự chứa (self-contained Hydraulic Power Supply) — chỉ cần cấp nguồn điện, không bắt buộc cấp nước làm mát trong nhiều cấu hình.

  • Hệ thống bơm và servo control được sản xuất bởi Lansmont, tích hợp hoàn chỉnh trong hệ thống.

  • Cung cấp đa dạng tùy chọn cố định mẫu thử như: column stacking fixtures, hold-down fixtures để cố định hàng hóa trong quá trình thử nghiệm.

  • Hỗ trợ kênh phản hồi (response channels / accelerometers) để đo dao động công cụ trong khi thử nghiệm instrumented.

  • Tích hợp công nghệ SAVER Field Data Recorders & dịch vụ Field-to-Lab® cho phép ghi dữ liệu thực tế ở trường và tái tạo trong phòng thử nghiệm.

  • Tùy chọn One-G Supports để tăng khả năng chịu tải và giảm ảnh hưởng xoay bàn trong thử nghiệm.

  • Có tuỳ chọn head expanders để mở rộng diện tích bàn chịu lực nếu cần.


Thông số kỹ thuật (Specification Highlights)

Thuộc tính Thông số
Phạm vi tần số (Frequency Range)   • Standard Performance: 1 – 300 Hz
  • High Performance (tuỳ chọn): 1 – 500 Hz
Hành trình tối đa (Maximum Stroke, peak-to-peak) Các lựa chọn: 2,5 in (≈ 6,4 cm), 4,0 in (≈ 10,2 cm), 6,0 in (≈ 15,2 cm)
Lực stall (Actuator Stall Force, tại 3000 psi / ~207 bar) ~ 7.404 lbs (~ 32,9 kN)
Lực động (Dynamic Force) ~ 4.936 lbs (~ 21,9 kN)
Kích thước bàn thử nghiệm (Table Sizes, square options) 33,5 in (85 cm) × 33,5 in; 36 in (91 cm) × 36 in; 48 in (122 cm) × 48 in; 60 in (152 cm) × 60 in; 72 in (183 cm) × 72 in
Lưới lỗ & insert tiêu chuẩn bàn Lưới 6 in (≈ 15,24 cm) sử dụng insert ren 3/8-16 (inox) hoặc lưới 15 cm với insert M10 × 1,5
Yêu cầu nguồn & điều kiện vận hành   • Điện áp hệ thống: 200 – 460 VAC (có thể có phiên bản 100 – 240 VAC tùy cấu hình)
  • Tần số lưới: 50 / 60 Hz
  • Nguồn làm mát / dòng nước (Cooling Water):
   – Bản HPS tiêu chuẩn: ~ 6 gpm ở 60 °F (~ 23 L/min) 
   – Bản hiệu suất cao: ~ 17 gpm (~ 64 L/min)
  • Khí nén (nếu sử dụng 1-G Supports): ~80 psi (~ 552 kPa)
Kích thước không gian & footprint hệ thống   • Chiều cao (tối thiểu, khi HPS tắt): ~ 58 in (147,3 cm)
  • Chiều cao (khi HPS bật): ~ 76,7 in (194,8 cm)
  • Chiều rộng tối thiểu – tối đa: ~ 43,7 in (110,9 cm) đến ~ 62,8 in (159,5 cm) tùy cấu hình bàn và phụ kiện

Lưu ý quan trọng: Các thông số như lực stall, lực động, hành trình tối đa hay yêu cầu làm mát có thể thay đổi tùy theo cấu hình đặt hàng và phiên bản thiết bị mà khách hàng chọn. Hãy luôn kiểm tra bản datasheet chính thức từ Lansmont hoặc đại lý trước khi công bố hoặc ký hợp đồng cung cấp.


Ứng dụng thực tế

Thiết bị Lansmont Model 6200 rất phù hợp cho các ứng dụng:

  • Thử nghiệm độ bền sản phẩm, linh kiện điện tử, cơ khí, ô tô dưới điều kiện rung lắc & va đập trong vận chuyển

  • Kiểm định bao bì, mô phỏng tải rung & shock trong chuỗi phân phối

  • Thử nghiệm Field-to-Lab®, tức ghi dữ liệu thực địa và tái tạo trong phòng thử nghiệm

  • Phân tích cộng hưởng (resonance) và xác định tần số nhạy rung của sản phẩm

  • Phòng thí nghiệm kiểm định, trung tâm thử nghiệm, nhà máy có yêu cầu cao về chất lượng & độ tin cậy

Xem thêm Thu gọn

Đánh giá

Chat với TTS
Bạn cần hỗ trợ
Ưu đãi
0865 392 066
Hotline:
02466 748 728
Danh mục
Danh sách so sánh

Giỏ hàng