brand_1_title
brand_2_title
brand_3_title
brand_4_title
brand_5_title
brand_6_title
brand_7_title
brand_8_title
brand_9_title
brand_10_title
Được hỗ trợ bởi google Dịch
 
TTSONE - Nhà cung cấp vật tư thiết bị hàng đầu Việt Nam TTSONE - Nhà cung cấp vật tư thiết bị hàng đầu Việt Nam

Tư vấn bán hàng

02466.748.728
Còn hàng
Shop bán những sản phẩm giá cực kì tốt và có tính cạnh tranh cao so với các shop khác, sản phẩm rất chi hài lòng

Bộ ghi dữ liệu, đồng hồ vặn năng KEITHLEY DAQ6510 (1000V, 100 MΩ, 3A, 0.0025%, Datalogger)

Mã nhà sản xuất: DAQ6510 Thương hiệu: KEITHLEY
Mã đặt hàng: DAQ6510-82
Xuất xứ: Trung Quốc
Tồn kho: Yêu cầu đặt hàng
Còn hàng
Giá:
Liên hệ mua hàng
Quý khách bấm ảnh QR QUAN TÂM kênh Zalo TTS để nhận tin báo đơn hàng.
(Chiếc)
Kinh doanh: 02466.748.728
Kỹ thuật: 0865392066

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Màn hình cảm ứng 5 inch 6 1/2

OPTIONAL thêm các modul logging (nếu cần)

Dải điện áp DC: 100 mV~1000 V/100 nV~1mV 

 Trở kháng vào: 10 MΩ

 Độ chính xác: 0.0025%

Dải điện áp AC: 100 mV~750 V/ 100 nV~100 µV

 Độ chính xác: 0.04%

Dải điện trở: 1 Ω~100 MΩ/ 1 µΩ~100 Ω 

 Độ chính xác: 0.008%

Dải dòng DC: 10 µA~3 A/ 10 pA~1 mA

 Độ chính xác: 0.035%

Dải đo dòng AC: 100 µA~3A/ 100 pA~1 µA

 Độ chính xác: 0.1%

Chức năng đo nhiệt độ kiểu: K,J,N,T,E,R,S,B 

Đo tần số và chu kì:

 Tần số: 3 Hz~300kHz

 Chu kì: 333 ms~ 3.3 µs

 Độ chính xác: 0.03%

Kiểm tra liên tục: 1 kΩ

Đo điện dung: 1 nF~100 µF/ 0.1 pF~10 nF

 Độ chính xác: 0.4%

Kiểm tra Diot: 10V

Đo tỉ số điện áp DC

Chế độ Trigger

Bộ nhớ trong: 6MB

Giao tiếp: LAN/LXI, USB, Optional: GPIB,RS232

Nguồn cấp: 100 V, 120 V, 220 V, and 240 V (±10%)

 50 Hz to 60 Hz and 400 Hz

Kích thước; 213.8 mm (8.42 in.) × 88.4 mm (3.48 in.) × 356.6 mm

Khối lượng: 4.54 kg

Phụ kiện: Máy chính, HDSD, dây đo, Cáp USB

THÔNG SỐ KĨ THUẬT

Màn hình cảm ứng 5 inch 6 1/2

OPTIONAL thêm các modul logging (nếu cần)

Dải điện áp DC: 100 mV~1000 V/100 nV~1mV 

 Trở kháng vào: 10 MΩ

 Độ chính xác: 0.0025%

Dải điện áp AC: 100 mV~750 V/ 100 nV~100 µV

 Độ chính xác: 0.04%

Dải điện trở: 1 Ω~100 MΩ/ 1 µΩ~100 Ω 

 Độ chính xác: 0.008%

Dải dòng DC: 10 µA~3 A/ 10 pA~1 mA

 Độ chính xác: 0.035%

Dải đo dòng AC: 100 µA~3A/ 100 pA~1 µA

 Độ chính xác: 0.1%

Chức năng đo nhiệt độ kiểu: K,J,N,T,E,R,S,B 

Đo tần số và chu kì:

 Tần số: 3 Hz~300kHz

 Chu kì: 333 ms~ 3.3 µs

 Độ chính xác: 0.03%

Kiểm tra liên tục: 1 kΩ

Đo điện dung: 1 nF~100 µF/ 0.1 pF~10 nF

 Độ chính xác: 0.4%

Kiểm tra Diot: 10V

Đo tỉ số điện áp DC

Chế độ Trigger

Bộ nhớ trong: 6MB

Giao tiếp: LAN/LXI, USB, Optional: GPIB,RS232

Nguồn cấp: 100 V, 120 V, 220 V, and 240 V (±10%)

 50 Hz to 60 Hz and 400 Hz

Kích thước; 213.8 mm (8.42 in.) × 88.4 mm (3.48 in.) × 356.6 mm

Khối lượng: 4.54 kg

Phụ kiện: Máy chính, HDSD, dây đo, Cáp USB

Xem thêm Thu gọn

Đánh giá

Chat với TTS
Bạn cần hỗ trợ
Ưu đãi
0865 392 066
Hotline:
02466 748 728
Danh mục
Danh sách so sánh

Giỏ hàng