Bảo hành chính hãng
Giao hàng tận nơi
Tư vấn 24/7
DANH MỤC SẢN PHẨM
MENU
Tần số: DC ~ 1MHz Điện áp lớn nhất: +/- 35V Dùng với các máy + LCR-8101G/8101 + LCR-821/819/817/816 + LCR-829/827/826
Tần số thử: 100 Hz, 120 Hz, 1kHz, 10Khz
Chức năng đo: Z/L/C/R/D/Q/θ/ESR
Điện trở: 2 Ω, 20 Ω, 200 Ω, 2000 Ω, 20 kΩ, 200 kΩ, 2000 kΩ,
2000 kΩ, 20 MΩ, 200 MΩ
Cấp chính xác: 0.2-0.7%
- Đồng hồ chỉ đo L, C, R (Cuộn cảm, điện dung và điện trở).
- Tự động lựa chọn thang đo.
- Có thể kết nối máy tính thông qua cáp USB.
- Tự động tắt máy sau 30 phút không sử dụng.
- Chức năng : Data hold, đèn nền.
– Hiển thị: 3 1/2 digital with 0.86″(22mm) LCD – Khoảng đo: 0.1pF~20mF (20000uF) – Độ chính xác: + 200P ± (0.5% rdg +1 dgt +0.5 pF) + 2000P/20n/200n/2u/20u/200u ± (0.5% rdg +3 dgt) + 20MF ± (2% +1 dgt)
Nguồn điện: 110/220 VAC ±10% , 47-63Hz Màn hình: 4.3" TFT color Kích thước: 280 mm × 88 mm × 370 mm Khối lượng: 5kg Phụ kiện: Dây nguồn, dây đo, chứng chỉ hiệu chuẩn, HDSD
Nguồn: 90~132Vac hoặc 198~264Vac(lựa chọn) Kích thước: 150x440x525mm Trọng lượng: 9kgs Phụ kiện kèm theo: Dây đo BNC Kelvin Clips tần số cao (F423901)
Dải điện trở: 1 đến 11,111,110 Ω Phạm vi chỉnh 1% Công suất mỗi điện trở: 0.3W Sai số: 0.3
Tính năng kiểm tra I.C. : có Nguồn: 100-240 VAC, 47-63 Hz Khối lượng: 1.98 lbs (0.9 kg) Kích thước: (140 x 56 x 195 mm)
Hiển thị: LCD 20X4 ký tự / WORK & PASS LED Nút nhấn : 4 nút trực tiếp. 1 nút Start Bộ nhớ nhúng : 2 GBytes FLASH Kich thước modul : 120mm(L) × 75mm(W) Kích thước máy : 240mm(L) × 115mm(W) × 60mm(H) Trọng lượng : 1.1kg
Kiểu IC : TTL 74/54, CMOS 40/45, Driver Điện áp Test : 2.5/3.0/3.3/5V Thời gian test : 0.6s Socket : 28-pin Đo được : 1800 thiết bị Tự động tìm
Kiểu IC : TTL 74/54, CMOS 40/45, Driver 2xxx Điện áp Test : 2.5/3.0/3.3/5V Thời gian test : 0.6s Socket : 14 - 24 pin Tự động tìm
- Hiển thị: màn hình LCD 16 x 1 ký tự - Nguồn: DC 9V/500mA - Điện áp thử: 5V - Chân IC thử: 14 ~ 24Pin - Kích thươccs: 16cm x 11cm x 4.5cm - Kích thước: 340g
Đo tần số tự động dải 0.01Hz~100KHz/~140KHz (lựa chọn thêm)/ tiếp xúc, NPN, PNP, Xung điện, Sin 30~600Vp Độ chính xác: ± 0.005% Dải hiển thị: 0~99999 Nhiệt độ làm việc: 0~60 ˚C
- Hiển thị : LCD 6 kí tự - Chỉnh tầm : tự động - Khoảng cách đo : không tiếp xúc : 40mm – 500 mm - Phương pháp đo : Phát tia hồng ngoại đụng miếng phản chiếu và thu lại tia phản xạ. - Chỉ thị đo: Màn hình hiển thị “RING” và phát âm báo (có thể tắt âm báo).
Nguồn sáng: 3 XR-E ultra-bright LED Dải tần số flash: 0,5 Hz – 500 Hz (30 RPM – 30 000 RPM) Độ phân giải tần số flash: 0,01 Hz hoặc 0,1 RPM Độ bền flash: 0,5° - 10° của tần số phân giải Cường độ flash: xấp xỉ 3000 lx (25 Hz/300 mm) Sự thay pha: -180° - +180° Xung đầu ra trigger: 3,3 V
4 Rơ-le đầu ra 3 Đầu vào điều khiển ngoài 1 đầu ra Analoge (Option) 1 Cổng RS485 (Option)
- Hiển thị tốc độ làm tươi: 0, 5-10 lần /giây - Chống bụi và chống thấm nước: IP 50 (EN60529) - Chức năng (FT3406 chỉ) : [đầu ra tương tự ]0-1 V fs .độ chính xác ±2% fs, đầu ra kháng: 1kΩ .[đầu ra xung]0-3, 3V, kháng đầu ra: 1kΩ. Sử dụng với adapter AC có thể
- Hiển thị 2 màn hình riêng biệt.
- Điều khiển từ xa.
- Xuất dữ liệu đo với cáp nối kèm theo.
- Đọc dễ dàng với màn hình LED.
- Tự động tắt nguồn khi không hoạt động.
- Đo tốc độ vòng quay dạng tiếp xúc và không tiếp xúc (đo quang).
- Chức năng giữ giá trị Hold.
- Đo các giá trị nhỏ nhất, lớn nhất.
- Tự động tắt khi không sử dụng.
- Lựa chọn đơn vị đo.
- Có đèn nền.
Cung cấp bao gồm: Mũi đo tiếp xúc hình nón, bánh xe đo bề mặt , 4 pin AAA, giấy phản quang
- Thiết kế đơn giản dễ sử dụng. - Dễ bảo quản. - Cho thông số chính xác. - Chất liệu cao cấp chot hời gian sử dụng lâu dài. không có bộ phận kim loại tiếp xúc đảm bảo an toàn.
Các Multimeter cách nhiệt Fluke 1587 và 1577 kết hợp với một máy đo đa năng số RMS thực, đúng sự thật trong một đơn vị nhỏ gọn, cầm tay, cung cấp độ linh hoạt tối đa cho cả việc khắc phục sự cố và bảo trì phòng ngừa.
- Điện áp kiểm tra DC: 50V, 125 V, 250 V, 500 V, 1000 V - Dải đo tương ứng: 100 MΩ, 250 MΩ, 500 MΩ, 2000 MΩ, 4000 MΩ - Độ chính xác: ± 4% RDG.
• Kiểm tra điện áp 5-khoảng 50 V / 100 MΩ đến 1000 V / 4000 MΩ
• Đọc kỹ thuật số ổn định và trung bình tốc độ, thời gian đáp ứng 0,8 giây của PASS / FAIL quyết định
• Drop bằng chứng lên bê tông từ 1m (3,28 feet)
- Dãy đo: 2GΩ/100GΩ
- Điện áp thử: DC2500V
- Độ chính xác: ± 5%
- Pin: R6x8
7165A Que đo đường Linedài 3m 7264 Đầu nối đất dài 1.5m 7265 Que đo Guard dài1.5m 8019 Đầu đo kiểu Hook